Theo cục khảo sát địa chất Mỹ, trữ lượng và tài nguyên đất hiếm ở Việt Nam đạt khoảng 22 triệu tấn, đứng thứ hai thế giới, chỉ sau Trung Quốc. Trữ lượng đất hiếm của Việt Nam tập trung ở các tỉnh Tây Bắc, bao gồm Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn.
Các loại đất hiếm chính ở Việt Nam bao gồm:
Nhóm đất hiếm nhẹ (nhóm lantan – ceri), chiếm khoảng 80% tổng trữ lượng đất hiếm của Việt Nam.
Nhóm đất hiếm nhẹ bao gồm:
- Lantani (La)
- Cerium (Ce)
- Praseodymium (Pr)
- Neodymium (Nd)
- Promethium (Pm)
- Samarium (Sm)
- Europium (Eu)
- Gadolinium (Gd)
- Terbium (Tb)
- Dysprosium (Dy)
- Holmium (Ho)
- Erbium (Er)
- Thulium (Tm)
- Ytterbium (Yb)
Nhóm đất hiếm nặng (nhóm yttri – scandi), chiếm khoảng 20% tổng trữ lượng đất hiếm của Việt Nam. Nhóm đất hiếm nặng bao gồm:
- Yttrium (Y)
- Scandium (Sc)
- Thulium (Tm)
- Erbium (Er)
- Ytterbium (Yb)
- Lutetium (Lu)
Nhóm đất hiếm nhẹ có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như:
- Sản xuất điện tử: Các loại đất hiếm nhẹ như neodymium, dysprosium và samarium được sử dụng trong sản xuất các loại nam châm mạnh, được ứng dụng trong các thiết bị điện tử như ổ cứng, động cơ điện, loa,…
- Sản xuất công nghiệp: Các loại đất hiếm nhẹ như lantan, cerium và praseodymium được sử dụng trong sản xuất các loại vật liệu như kính, gốm sứ, sơn,…
- Sản xuất năng lượng tái tạo: Các loại đất hiếm nhẹ như neodymium, dysprosium và terbium được sử dụng trong sản xuất các loại pin nhiên liệu, tuabin gió,…
Nhóm đất hiếm nặng có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như:
- Sản xuất điện tử: Các loại đất hiếm nặng như yttrium, scandium và lutetium được sử dụng trong sản xuất các loại đèn LED, màn hình LCD, màn hình OLED,…
- Sản xuất công nghiệp: Các loại đất hiếm nặng như yttrium và scandium được sử dụng trong sản xuất các loại vật liệu như hợp kim, gốm sứ,…
- Sản xuất năng lượng tái tạo: Các loại đất hiếm nặng như yttrium và scandium được sử dụng trong sản xuất các loại pin nhiên liệu, tuabin gió,…
Khai thác đất hiếm ở Việt Nam
Tình hình khai thác đất hiếm ở Việt Nam còn hạn chế. Tính đến năm 2023, sản lượng khai thác đất hiếm của Việt Nam chỉ đạt khoảng 1.000 tấn quặng/năm. Nguyên nhân của tình trạng này là do:
- Chưa có công nghệ khai thác và chế biến đất hiếm tiên tiến, thân thiện với môi trường.
- Chưa có chính sách và cơ chế khuyến khích đầu tư phát triển ngành công nghiệp đất hiếm.
Thách thức và cơ hội của ngành công nghiệp đất hiếm Việt Nam
Việt Nam có tiềm năng lớn về trữ lượng đất hiếm, tuy nhiên, ngành công nghiệp đất hiếm Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức cần phải vượt qua, bao gồm:
- Thách thức về công nghệ: Công nghệ khai thác và chế biến đất hiếm ở Việt Nam còn lạc hậu, chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường.
- Thách thức về chính sách: Chính sách và cơ chế khuyến khích đầu tư phát triển ngành công nghiệp đất hiếm còn chưa đầy đủ và hiệu quả.
- Thách thức về môi trường: Khai thác và chế biến đất hiếm có thể gây ô nhiễm môi trường, cần có các giải pháp xử lý môi trường hiệu quả.
Bên cạnh những thách thức, ngành công nghiệp đất hiếm Việt Nam cũng có nhiều cơ hội phát triển, bao gồm:
- Cơ hội về thị trường: Nhu cầu sử dụng đất hiếm trên thế giới đang tăng cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao như sản xuất điện tử, sản xuất ô tô, sản xuất năng lượng tái tạo.
- Cơ hội về nguồn lực: Việt Nam có tiềm năng lớn về trữ lượng đất hiếm, là một lợi thế cạnh tranh trong phát triển ngành công nghiệp đất hiếm.
- Cơ hội về chính sách: Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích đầu tư phát triển ngành công nghiệp đất hiếm.
- Để phát triển ngành công nghiệp đất hiếm, Việt Nam cần tập trung giải quyết các thách thức, đồng thời tận dụng các cơ hội để phát triển ngành công nghiệp này.