Năm 2025 đánh dấu một giai đoạn then chốt đối với ngành than Việt Nam. Trong bối cảnh kinh tế phục hồi mạnh mẽ, nhu cầu năng lượng tiếp tục tăng cao, đặc biệt là điện, ngành than vẫn giữ vai trò xương sống trong đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Tuy nhiên, cùng lúc đó, áp lực từ các cam kết quốc tế về giảm phát thải carbon và xu thế chuyển dịch năng lượng toàn cầu đang buộc ngành này phải có những điều chỉnh chiến lược sâu rộng.

I. Bối cảnh chung và nhu cầu năng lượng:

  • Tăng trưởng kinh tế và nhu cầu điện: Năm 2025, kinh tế Việt Nam dự kiến tiếp tục duy trì đà tăng trưởng ổn định. Điều này kéo theo nhu cầu điện năng tăng trưởng khoảng 8-10% mỗi năm (theo dự báo của EVN và các tổ chức năng lượng), đặc biệt trong mùa khô và cao điểm nắng nóng.
  • Vai trò của nhiệt điện than: Theo quy hoạch Điện VIII, nhiệt điện than vẫn sẽ đóng góp tỷ trọng đáng kể trong cơ cấu nguồn điện của Việt Nam ít nhất đến năm 2030, mặc dù tỷ lệ này sẽ giảm dần trong dài hạn. Năm 2025, các nhà máy nhiệt điện than vẫn là nguồn phát điện chủ lực, đảm bảo cung cấp điện nền và ổn định hệ thống.

II. Tình hình sản xuất và cung ứng than:

Sản lượng khai thác trong nước:

  • Áp lực lớn: Các doanh nghiệp khai thác than chủ chốt như Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) và Tổng công ty Đông Bắc đang phải đối mặt với áp lực duy trì và tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu.
  • Thách thức khai thác: Các mỏ than lộ thiên dễ khai thác ngày càng cạn kiệt. Hoạt động khai thác đang chuyển dịch mạnh mẽ xuống hầm lò sâu hơn, điều kiện địa chất phức tạp hơn (nhiều khí, nước, đá), làm tăng chi phí và độ khó trong vận hành.
  • Mục tiêu: Dự kiến sản lượng than thương phẩm trong nước năm 2025 sẽ duy trì ở mức tương đương các năm trước đó (khoảng 40-45 triệu tấn), chủ yếu phục vụ cho ngành điện, xi măng và các ngành công nghiệp khác.

Nhập khẩu than:

  • Nhu cầu nhập khẩu tăng: Để đáp ứng đủ than cho phát điện (đặc biệt là than antraxit cho các nhà máy cũ và than bitum/á bitum cho các nhà máy công nghệ mới như USC), Việt Nam tiếp tục phải nhập khẩu than với số lượng lớn. Nguồn than nhập khẩu chủ yếu từ Indonesia, Australia, và một phần từ các thị trường khác như Nam Phi, Nga.
  • Biến động giá than thế giới: Giá than thế giới năm 2025 vẫn chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố địa chính trị, chính sách năng lượng của các nước lớn (đặc biệt là Trung Quốc, Ấn Độ), và sự phục hồi của kinh tế toàn cầu. Các doanh nghiệp nhập khẩu than phải đối mặt với rủi ro biến động giá và đảm bảo nguồn cung ổn định.

Hệ thống phân phối và logistics:

  • Ngành than đang nỗ lực tối ưu hóa chuỗi cung ứng, từ mỏ đến cảng, đến nhà máy điện. Đầu tư vào nâng cấp cảng biển, hệ thống kho bãi, và vận chuyển đường sắt, đường thủy để giảm chi phí và tăng tốc độ cung ứng, đặc biệt trong mùa cao điểm.

III. Đổi mới công nghệ và hiện đại hóa:

  • Cơ giới hóa và tự động hóa: Các doanh nghiệp than tiếp tục đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong khai thác hầm lò (như lò chợ cơ giới hóa đồng bộ), vận chuyển, sàng tuyển. Mục tiêu là tăng năng suất lao động, giảm phụ thuộc vào sức người, nâng cao an toàn và giảm chi phí sản xuất.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin: Số hóa quản lý sản xuất, giám sát từ xa (SCADA, IoT) đang được triển khai để tối ưu hóa quy trình điều hành và quản lý.
  • Công nghệ than sạch (Clean Coal Technology): Các nhà máy nhiệt điện than mới được xây dựng theo công nghệ siêu tới hạn (SC) hoặc trên siêu tới hạn (USC) để nâng cao hiệu suất đốt than, giảm phát thải CO2. Các nhà máy cũ cũng được xem xét nâng cấp hoặc lắp đặt thêm các hệ thống xử lý khí thải tiên tiến (FGD, SCR) để giảm bụi, SOx, NOx.

IV. Thách thức và xu hướng chuyển dịch năng lượng:

Áp lực từ cam kết Net Zero và thuế carbon:

  • Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Điều này tạo áp lực rất lớn lên ngành than, đòi hỏi phải giảm dần vai trò và chuyển đổi.
  • Chính sách thuế carbon dự kiến sẽ sớm được triển khai sau năm 2027, buộc các doanh nghiệp khai thác than và sử dụng than phải tính toán lại chi phí, thúc đẩy đầu tư vào công nghệ giảm phát thải.

Khó khăn trong huy động vốn:

  • Các dự án đầu tư mới vào than hoặc mở rộng quy mô lớn đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế và trong nước do các chính sách về “tài chính xanh” và tiêu chí ESG. Điều này cản trở quá trình đổi mới công nghệ và mở rộng sản xuất.

Cạnh tranh từ năng lượng tái tạo:

  • Chi phí sản xuất điện từ năng lượng mặt trời và gió tiếp tục giảm, khiến chúng ngày càng cạnh tranh hơn. Quy hoạch Điện VIII cũng ưu tiên phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo. Điều này đặt ra câu hỏi về vai trò dài hạn của nhiệt điện than.

Vấn đề môi trường và xã hội:

  • Các vấn đề về bụi, nước thải, và tác động đến cộng đồng dân cư xung quanh các khu mỏ và nhà máy nhiệt điện vẫn là mối quan tâm lớn, đòi hỏi các doanh nghiệp phải tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.

Bài toán nhân lực: Ngành vẫn đối mặt với việc thiếu hụt lao động trẻ do tính chất công việc nặng nhọc, nguy hiểm.

V. Triển vọng và định hướng:

Năm 2025, ngành than Việt Nam đứng trước một bức tranh tổng thể với nhiều gam màu:

  • Duy trì vai trò cốt lõi: Ngành than vẫn tiếp tục đóng vai trò trọng yếu trong việc cung cấp nhiên liệu cho phát điện và các ngành công nghiệp khác, đảm bảo an ninh năng lượng trước mắt.
  • Chủ động thích ứng: Các doanh nghiệp đang tích cực đầu tư vào công nghệ khai thác tiên tiến, nâng cao hiệu suất, cải thiện an toàn và giảm thiểu tác động môi trường.
  • Tập trung vào các dự án thu hồi và sử dụng khí mêtan tại mỏ than để giảm phát thải KNK và tạo ra nguồn năng lượng sạch.

Nghiên cứu khả năng đồng đốt sinh khối tại các nhà máy nhiệt điện than hiện có.

  • Chuyển đổi dần theo lộ trình: Ngành than đang trong quá trình chuyển đổi để phù hợp với lộ trình giảm phát thải của Việt Nam. Điều này có thể bao gồm việc tái cấu trúc các doanh nghiệp, đa dạng hóa sản phẩm (chế biến sâu than, sản xuất vật liệu từ tro xỉ), và thậm chí nghiên cứu tham gia vào các lĩnh vực năng lượng mới.
  • Hiện trạng ngành than Việt Nam năm 2025 là sự pha trộn giữa việc duy trì một vai trò truyền thống không thể thiếu và áp lực phải đổi mới mạnh mẽ để thích nghi với bối cảnh năng lượng toàn cầu đang thay đổi. Để vượt qua các thách thức và nắm bắt cơ hội, ngành than cần tiếp tục nhận được sự hỗ trợ về chính sách, vốn đầu tư, và hợp tác công nghệ để hiện đại hóa, giảm phát thải, và hướng tới một tương lai bền vững hơn trong bức tranh năng lượng xanh của Việt Nam.
Đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *