Việc Mỹ áp đặt mức thuế cao ngất ngưởng lên than nhập khẩu từ Việt Nam, dù gây ra những khó khăn và thách thức không nhỏ, nhưng đồng thời cũng mở ra một cơ hội hiếm có để ngành than Việt Nam nhìn nhận lại những điểm yếu cố hữu và tiến hành một cuộc cải tổ toàn diện, hướng tới sự phát triển bền vững và ít phụ thuộc hơn vào các biến động thị trường bên ngoài. “Cú sốc” thuế từ Mỹ có thể trở thành “lửa thử vàng”, tôi luyện ngành than Việt Nam trở nên mạnh mẽ và thích ứng hơn.

Nhìn rõ những “điểm nghẽn” cần phá bỏ

Trước khi “cơn địa chấn” thuế từ Mỹ ập đến, ngành than Việt Nam đã bộc lộ nhiều vấn đề cần giải quyết:

  • Sự phụ thuộc vào xuất khẩu than thô: Phần lớn than xuất khẩu của Việt Nam là than thô, có giá trị gia tăng thấp và dễ bị tổn thương trước các chính sách thương mại.
  • Công nghệ khai thác lạc hậu: Nhiều mỏ than vẫn sử dụng công nghệ khai thác truyền thống, hiệu suất thấp, gây lãng phí tài nguyên và ảnh hưởng đến môi trường.
  • Chi phí sản xuất cao: Do công nghệ lạc hậu và các yếu tố khác, chi phí sản xuất than của Việt Nam thường cao hơn so với một số quốc gia khác, làm giảm khả năng cạnh tranh.
  • Thiếu đa dạng hóa thị trường: Sự tập trung quá mức vào một vài thị trường xuất khẩu khiến ngành than dễ bị tổn thương khi các thị trường này có biến động.
  • Áp lực về môi trường: Hoạt động khai thác và sử dụng than gây ra nhiều vấn đề về ô nhiễm môi trường, đòi hỏi ngành than phải có những giải pháp giảm thiểu tác động.
  • Chuyển dịch năng lượng toàn cầu: Xu hướng chuyển dịch sang các nguồn năng lượng tái tạo đang tạo ra áp lực ngày càng lớn lên ngành than truyền thống.

Cơ hội “Vàng” để thay đổi

“Cú sốc” thuế từ Mỹ, dù đau đớn, nhưng lại tạo ra một động lực mạnh mẽ để ngành than Việt Nam buộc phải thay đổi và thích ứng. Đây là cơ hội để:

  • Ưu tiên chế biến sâu, nâng cao giá trị gia tăng: Thay vì xuất khẩu than thô, ngành than cần tập trung đầu tư vào các nhà máy chế biến sâu để sản xuất các sản phẩm than có giá trị gia tăng cao hơn như than cốc, than hoạt tính, các sản phẩm hóa chất từ than… Điều này không chỉ tăng doanh thu mà còn giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu thô.
  • Đẩy mạnh đổi mới công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ khai thác tiên tiến, tự động hóa, thân thiện với môi trường để nâng cao hiệu suất, giảm chi phí sản xuất và đảm bảo an toàn lao động.
  • Đa dạng hóa thị trường tiêu thụ: Thay vì quá chú trọng vào một vài thị trường xuất khẩu, ngành than cần chủ động tìm kiếm và mở rộng sang nhiều thị trường khác nhau, giảm thiểu rủi ro khi một thị trường gặp vấn đề. Thị trường nội địa với nhu cầu năng lượng ngày càng tăng cũng cần được chú trọng khai thác hiệu quả.
  • Phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ: Khuyến khích và tạo điều kiện phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ liên quan đến than như sản xuất thiết bị khai thác, vật liệu chịu nhiệt, các sản phẩm từ tro xỉ than… tạo ra chuỗi giá trị khép kín và bền vững.
  • Chú trọng bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Áp dụng các giải pháp giảm thiểu tác động môi trường trong quá trình khai thác và sử dụng than, đầu tư vào các công nghệ xử lý khí thải, nước thải, phục hồi môi trường sau khai thác. Nghiên cứu và phát triển các ứng dụng sử dụng than sạch hơn.
  • Đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đầu tư vào đào tạo đội ngũ cán bộ, kỹ sư, công nhân có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng yêu cầu của công nghệ mới và xu hướng phát triển của ngành.
  • Tăng cường liên kết và hợp tác: Các doanh nghiệp than cần tăng cường liên kết, hợp tác để chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và cùng nhau đối phó với các thách thức.

Vai trò của nhà nước trong quá trình cải tổ

Để quá trình cải tổ ngành than diễn ra thành công, vai trò của Nhà nước là vô cùng quan trọng:

  • Xây dựng chiến lược phát triển ngành than bền vững: Cần có một chiến lược dài hạn, rõ ràng, định hướng cho sự phát triển của ngành than trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng.
  • Tạo cơ chế, chính sách hỗ trợ: Ban hành các chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghệ mới, chế biến sâu, bảo vệ môi trường và đa dạng hóa thị trường.
  • Hỗ trợ xúc tiến thương mại: Giúp các doanh nghiệp than tìm kiếm và mở rộng thị trường xuất khẩu mới.
  • Đầu tư vào hạ tầng: Phát triển hạ tầng giao thông, logistics để giảm chi phí vận chuyển và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác: Đảm bảo khai thác hiệu quả, tiết kiệm tài nguyên và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.

“Cú sốc” thuế từ Mỹ là một đòn đau, nhưng đồng thời cũng là một “liều thuốc thử” mạnh mẽ cho ngành than Việt Nam. Thay vì chìm đắm trong khó khăn, đây là thời điểm then chốt để ngành than nhìn nhận lại, mạnh dạn thay đổi và tiến hành một cuộc cải tổ toàn diện. Bằng cách tập trung vào chế biến sâu, đổi mới công nghệ, đa dạng hóa thị trường và phát triển bền vững, ngành than Việt Nam không chỉ có thể vượt qua thách thức này mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai, đóng góp vào sự an ninh năng lượng và phát triển kinh tế của đất nước một cách bền vững hơn.

Đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *