Vải lọc bụi PP550FNC
Vải lọc bụi PP550FNC là loại vải lọc được làm từ 100% sợi polypropylene.
1.Thông số kỹ thuật vải lọc bụi PP550FNC
PP550FNC | ||||||
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINATRO | Name&Specification / Tên & Đặc điểm kỹ thuật:PP550FNC | ||||
Components / Thành phần | Tension strength
Cường lực |
Warp / Dọc | ≥1500N/5cm | |||
Fiber / Chất vải | Polypropylene/ PP | Weft / Ngang | ≥1200N/5cm | |||
Scrim/ Sợi | Polypropylene/ PP | Elongation at break
Độ co dãn |
Warp / Dọc | ≤35% | ||
Weight/ Trọng lượng | 550g/m2 | Weft / Ngang | ≤50% | |||
Thickness/ Độ dày | 2.0mm | |||||
Working temperature / Nhiệt độ làm việc | ||||||
Continuous / Liên tục | 90℃ | Shrinkage at 105℃ within 90min Co rút ở nhiệt độ 105°C trong vòng 90 phút | Warp / Dọc | ≤2.0% | ||
Instant / Tức thời | 110℃ | Weft / Ngang | ≤2.0% | |||
Air Permeability / Độ thoát khí | 120-200L/dm2.min@200Pa | Finishing
Kết thúc bề mặt |
Calendered /
Tráng phủ bề mặt |
2. Ưu điểm của vải lọc bụi PP550FNC
- Hiệu quả lọc cao: có khả năng giữ lại các hạt bụi có kích thước từ 0,5 micron đến 10 micron.
- Chống chịu hóa chất tốt: có khả năng chống chịu được nhiều loại hóa chất khác nhau.
- Chịu nhiệt tốt: có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 150°C.
- Dễ dàng vệ sinh: có thể được giặt bằng nước hoặc dung dịch hóa chất.
- Giá thành hợp lý: có giá thành tương đối hợp lý so với các loại vải lọc bụi khác.
- Ngành công nghiệp xi măng: Lọc bụi trong quá trình sản xuất xi măng.
- Ngành công nghiệp khai thác mỏ: Lọc bụi trong quá trình khai thác và chế biến khoáng sản.
- Ngành công nghiệp luyện kim: Lọc bụi trong quá trình luyện kim.
- Ngành công nghiệp chế biến gỗ: Lọc bụi trong quá trình chế biến gỗ.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Lọc bụi trong quá trình sản xuất thực phẩm.