Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phục hồi mạnh mẽ và nhu cầu điện năng dự kiến tiếp tục tăng cao, đặc biệt là trong mùa khô và cao điểm nắng nóng Quý II/2025, ngành Than đang đặt ra mục tiêu tăng tốc sản xuất, đảm bảo cung cấp đủ nhiên liệu cho các nhà máy nhiệt điện. Đây là một nhiệm vụ trọng tâm, mang ý nghĩa chiến lược đối với an ninh năng lượng và sự ổn định kinh tế – xã hội của đất nước.

I. Bối cảnh và tầm quan trọng của nhiệm vụ:

  • Việt Nam, với cơ cấu nguồn điện vẫn phụ thuộc đáng kể vào nhiệt điện than (chiếm khoảng 30-40% tổng công suất lắp đặt), sự ổn định trong nguồn cung than đóng vai trò sống còn. Quý II hàng năm thường là giai đoạn cao điểm về nhu cầu điện do thời tiết nắng nóng gay gắt, các hoạt động sản xuất kinh doanh tăng cường. Nếu nguồn cung than không đảm bảo, các nhà máy nhiệt điện có nguy cơ thiếu nhiên liệu, dẫn đến cắt giảm sản lượng điện, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống sinh hoạt và hoạt động sản xuất của các doanh nghiệp.
  • Trước tình hình đó, Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) và Tổng công ty Đông Bắc (thuộc Bộ Quốc phòng) – hai trụ cột chính của ngành than Việt Nam – đã và đang triển khai quyết liệt các giải pháp để đẩy mạnh sản xuất, đảm bảo cung cấp than cho phát điện theo đúng kế hoạch, vượt chỉ tiêu giao.

II. Các giải pháp trọng tâm để tăng tốc sản xuất than trong quý II/2025:

Để đạt được mục tiêu đề ra, ngành Than đang tập trung vào một loạt các giải pháp đồng bộ từ khai thác, vận chuyển đến quản lý và đầu tư:

  1. Tăng cường năng lực khai thác:
  • Tối ưu hóa các mỏ hiện có: Đẩy mạnh công suất khai thác tại các mỏ than đang hoạt động hiệu quả, đặc biệt là các mỏ than hầm lò và lộ thiên có trữ lượng lớn, chất lượng tốt. Áp dụng các công nghệ khai thác tiên tiến để nâng cao năng suất và giảm tổn thất than.
  • Đẩy nhanh tiến độ dự án mới: Tập trung nguồn lực để hoàn thành và đưa vào vận hành các dự án khai thác mới hoặc mở rộng công suất các mỏ hiện có theo đúng tiến độ, bổ sung sản lượng đáng kể cho thị trường.
  • Đầu tư trang thiết bị hiện đại: Bổ sung, nâng cấp các thiết bị khai thác, vận tải chuyên dụng có công suất lớn, độ bền cao, phù hợp với điều kiện địa chất và quy mô mỏ. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình, tăng hiệu quả và an toàn lao động.
  1. Nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành:
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Rà soát, cải tiến các khâu từ khoan nổ, bóc đất đá, khai thác, sàng tuyển đến vận chuyển để giảm thiểu thời gian chết và nâng cao hiệu suất tổng thể.
  • Quản lý tồn kho chặt chẽ: Đảm bảo duy trì lượng tồn kho than hợp lý tại các mỏ và cảng trung chuyển để sẵn sàng cung cấp ngay lập tức khi nhu cầu phát điện tăng cao, tránh tình trạng thiếu hụt cục bộ.
  • Đảm bảo an toàn lao động: Đặt an toàn lên hàng đầu trong mọi hoạt động khai thác. Môi trường làm việc an toàn giúp công nhân yên tâm sản xuất, giảm thiểu tai nạn và gián đoạn.
  • Cải thiện điều kiện làm việc: Quan tâm đến đời sống người lao động, có các chính sách phúc lợi, thưởng để khuyến khích và duy trì đội ngũ công nhân lành nghề, tâm huyết.
  1. Tăng cường khả năng vận chuyển và tiêu thụ:
  • Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Phối hợp chặt chẽ với các nhà máy nhiệt điện, đơn vị vận tải (đường sắt, đường biển, đường bộ) để đảm bảo than được vận chuyển nhanh chóng, kịp thời đến nơi tiêu thụ.
  • Nâng cấp hạ tầng vận tải: Đầu tư cải thiện hệ thống cảng, kho bãi, tuyến đường sắt và đường bộ chuyên dụng để tăng cường khả năng vận chuyển than khối lượng lớn, đặc biệt là trong mùa cao điểm.
  • Giám sát chặt chẽ chất lượng than: Đảm bảo than cung cấp cho các nhà máy nhiệt điện đạt đúng tiêu chuẩn về nhiệt trị, độ ẩm, hàm lượng tro, lưu huỳnh… để tối ưu hóa hiệu suất đốt và giảm thiểu phát thải.
  1. Ứng dụng công nghệ và tự động hóa:
  • Số hóa quản lý sản xuất: Áp dụng các phần mềm quản lý tổng thể doanh nghiệp (ERP), hệ thống giám sát và điều khiển từ xa (SCADA, IoT) để tối ưu hóa việc điều hành sản xuất, giám sát thiết bị và quản lý tồn kho.
  • Tự động hóa một số khâu: Nghiên cứu và triển khai tự động hóa các khâu như sàng tuyển, vận chuyển, giúp nâng cao năng suất, giảm rủi ro và tăng cường độ chính xác.

III. Những thách thức và giải pháp dài hạn:

Mặc dù có những nỗ lực đáng kể, ngành than vẫn đối mặt với một số thách thức:

  • Điều kiện khai thác ngày càng khó khăn: Trữ lượng than dễ khai thác đang cạn dần, đòi hỏi phải khai thác sâu hơn, ở những khu vực địa chất phức tạp hơn.
  • Áp lực môi trường: Hoạt động khai thác than luôn phải đối mặt với áp lực về môi trường (bụi, nước thải, đất đá thải). Ngành than cần tiếp tục đầu tư vào công nghệ xử lý môi trường tiên tiến và phục hồi đất đai sau khai thác.
  • Chuyển dịch năng lượng: Xu hướng toàn cầu hướng tới năng lượng sạch và giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch sẽ tạo áp lực dài hạn lên ngành than.
  • Để giải quyết các thách thức này, ngành than cần có chiến lược dài hạn:
  • Đa dạng hóa sản phẩm: Không chỉ cung cấp than cho điện mà còn chế biến sâu, sản xuất các sản phẩm than có giá trị gia tăng cao.
  • Nghiên cứu công nghệ sạch: Đầu tư vào các công nghệ đốt than sạch (Clean Coal Technology) để giảm thiểu phát thải.
  • Tham gia vào chuỗi giá trị mới: Nghiên cứu tiềm năng khai thác các loại khoáng sản khác hoặc tham gia vào các lĩnh vực năng lượng tái tạo.

Việc ngành Than Việt Nam tăng tốc sản xuất trong Quý II/2025 là một nhiệm vụ cấp bách và có ý nghĩa quan trọng để đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, đặc biệt trong mùa cao điểm nắng nóng. Với sự chỉ đạo quyết liệt và nỗ lực đồng bộ từ các đơn vị trong ngành, cùng với việc áp dụng các giải pháp công nghệ và quản lý hiệu quả, ngành Than đang khẳng định vai trò trụ cột, đóng góp tích cực vào sự phát triển ổn định của nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, song song với nhiệm vụ cấp bách, ngành cũng cần có tầm nhìn chiến lược dài hạn để thích ứng với xu thế chuyển dịch năng lượng toàn cầu và phát triển bền vững.

Đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *