Trong bối cảnh thế giới đang chuyển dịch mạnh mẽ sang năng lượng sạch và công nghệ cao, nhu cầu về khoáng sản – từ đồng, lithium, nickel, cobalt, graphite đến các nguyên tố đất hiếm – đang tăng vọt. Tuy nhiên, câu hỏi lớn đặt ra là: Liệu thế giới có đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng khoáng sản, nơi tài nguyên hữu hạn bị khai thác quá mức dẫn đến cạn kiệt ? Theo các báo cáo gần đây, đến năm 2025, khai thác mỏ dự kiến đóng góp hơn 7% lượng khí thải nhà kính toàn cầu, đồng thời làm trầm trọng hóa vấn đề suy thoái đất đai và mất đa dạng sinh học. Khủng hoảng này không chỉ là về sự khan hiếm tài nguyên mà còn liên quan đến tác động môi trường, kinh tế và địa chính trị. Bài viết này sẽ phân tích tình trạng cạn kiệt tài nguyên khoáng sản và các chiến lược ứng phó, dựa trên dữ liệu cập nhật đến năm 2025.
Tình trạng cạn kiệt tài nguyên khoáng sản
- Tài nguyên khoáng sản không phải là vô tận; chúng được hình thành qua hàng triệu năm và đang bị khai thác với tốc độ nhanh hơn khả năng tái tạo tự nhiên. Theo Tổ chức Năng lượng Quốc tế (IEA), nhu cầu về các khoáng sản quan trọng cho chuyển đổi năng lượng – như lithium cho pin xe điện – dự kiến tăng gấp 4 lần vào năm 2040 so với năm 2020, trong khi cung cấp có thể không theo kịp nếu không có đầu tư lớn.iea.org Đến năm 2050, dưới các kịch bản chuyển đổi năng lượng sạch, nhu cầu đồng có thể tăng 40%, lithium tăng gấp 20 lần, nickel và cobalt tăng 20-25 lần, graphite tăng 8-9 lần, và nguyên tố đất hiếm tăng 7 lần. Tuy nhiên, nguồn cung hiện tại từ các mỏ khai thác chủ yếu tập trung ở một số quốc gia như Trung Quốc (kiểm soát 60% sản xuất đất hiếm), Congo (70% cobalt), và Australia (lithium), dẫn đến rủi ro chuỗi cung ứng gián đoạn do địa chính trị.
- Một ví dụ điển hình là cát – một tài nguyên tưởng chừng dồi dào nhưng đang cạn kiệt nghiêm trọng. Sản xuất bê tông, kính và chip điện tử yêu cầu hàng tỷ tấn cát mỗi năm, dẫn đến khai thác quá mức ở sông ngòi và bờ biển. Đến năm 2023, thế giới đã khai thác khoảng 50 tỷ tấn cát/năm, vượt xa tốc độ tái tạo, gây xói mòn bờ biển và mất đa dạng sinh học.unep.org Tương tự, kim cương tự nhiên mất hàng tỷ năm để hình thành, nhưng nhu cầu cao khiến nguồn cung giảm sút, thúc đẩy sự chuyển dịch sang kim cương nhân tạo ở Trung Quốc.
- Ngoài ra, khai thác khoáng sản đang góp phần vào biến đổi khí hậu và ô nhiễm. Đến năm 2025, hơn 35% khu vực khai thác mỏ dự kiến bị suy thoái đất nghiêm trọng, ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp và an ninh lương thực.farmonaut.com Liên Hợp Quốc đã cảnh báo rằng việc khai thác đáy biển để lấy kim loại có thể làm trầm trọng hóa vấn đề môi trường, mặc dù nó được xem xét để đáp ứng nhu cầu tăng cao. Ở châu Phi, cạn kiệt tài nguyên tự nhiên liên quan chặt chẽ đến tài chính khí hậu, nơi khai thác không bền vững dẫn đến suy thoái môi trường và rủi ro an ninh năng lượng.
- Dữ liệu từ các nghiên cứu cho thấy, nếu không hành động, GDP của một số quốc gia phụ thuộc vào khai thác có thể giảm 47% vào năm 2025-2027 do cạn kiệt tài nguyên.scienceopen.com Toàn cầu, tỷ lệ dự trữ so với sử dụng (stock-to-use ratios) cho một số khoáng sản đang ở mức ngưỡng khủng hoảng, tương tự như khủng hoảng năng lượng những năm 2010.
Tác động của khủng hoảng khoáng sản
Khủng hoảng này không chỉ dừng lại ở sự khan hiếm mà còn gây ra chuỗi hậu quả đa chiều:
- Kinh tế: Giá khoáng sản biến động mạnh, như lithium tăng gấp đôi trong năm 2022-2023 do nhu cầu pin EV. Điều này làm chậm lại chuyển đổi năng lượng sạch và tăng chi phí sản xuất công nghệ cao.
- Môi trường: Khai thác mỏ gây phá rừng, ô nhiễm nước và phát thải CO2. Tại COP30, các chuyên gia cảnh báo rằng bùng nổ khai thác khoáng sản quan trọng có thể tăng phá rừng và khí thải, làm suy yếu nỗ lực chống biến đổi khí hậu.globalwitness.org Ngoài ra, ô nhiễm từ khai thác khoáng sản làm trầm trọng hóa suy thoái đất và mất đa dạng sinh học.
- Xã hội và địa chính trị: Tập trung nguồn cung ở ít quốc gia dẫn đến xung đột, như ở Congo với lao động trẻ em trong mỏ cobalt. Hơn nữa, cạn kiệt tài nguyên có thể gây bất ổn xã hội, đặc biệt ở các nước đang phát triển phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản.
Các chiến lược ứng phó
Để đối phó với khủng hoảng, cần kết hợp công nghệ, chính sách và thay đổi hành vi. Dưới đây là một số chiến lược chính:
- Tái chế và kinh tế tuần hoàn: Tăng cường tái chế để giảm phụ thuộc vào khai thác mới. Ví dụ, tái sử dụng kim loại từ pin cũ có thể cung cấp 20-30% nhu cầu lithium đến năm 2030. Các chiến lược bao gồm tái sử dụng chất thải mỏ (tailing reuse) để giảm tác động môi trường.ief.org Hợp tác quốc tế để tối ưu hóa khai thác và tái chế, như mô hình cam kết trước (precommitment) giữa các quốc gia.
- Khai thác bền vững và đa dạng hóa nguồn cung: Áp dụng các thực hành giảm thiểu xáo trộn đất, duy trì lớp phủ đất, đa dạng hóa cây trồng và tích hợp chăn nuôi để bảo vệ hệ sinh thái. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng bằng cách đầu tư vào các mỏ mới ở nhiều khu vực, giảm rủi ro địa chính trị. Trung Quốc đang dẫn đầu với chiến lược cân bằng chính sách công nghiệp và hợp tác quốc tế.
- Giảm tiêu dùng và thay thế: Thúc đẩy giảm tiêu dùng tổng thể thông qua thiết kế sản phẩm bền vững và chuyển đổi hành vi. Ví dụ, phát triển pin không sử dụng cobalt hoặc lithium. Bảo tồn tài nguyên bằng cách bảo vệ hệ sinh thái và chuyển đổi mô hình tiêu dùng.
- Chính sách và hợp tác toàn cầu: Các chính phủ nên tính toán cạn kiệt tài nguyên như chi phí kinh tế trong SNA 2025 (System of National Accounts).Tăng cường chia sẻ kiến thức và xây dựng năng lực giữa các quốc gia, đồng thời giảm thiểu hại môi trường và xã hội trong khai thác.iea.org Báo cáo Global Resources Outlook 2024 của UNEP nhấn mạnh vai trò tài nguyên trong Agenda 2030, kêu gọi hành động toàn diện.
- Công nghệ và đổi mới: Sử dụng công nghệ để khám phá nguồn mới, như khai thác đáy biển (với kiểm soát môi trường nghiêm ngặt), và cải thiện hiệu quả khai thác để giảm lãng phí.
- Thế giới không “hết” tài nguyên khoáng sản một cách tuyệt đối, nhưng tốc độ khai thác hiện tại đang dẫn đến khủng hoảng nếu không hành động kịp thời. Với nhu cầu tăng cao từ chuyển đổi năng lượng, việc cân bằng giữa phát triển và bền vững là chìa khóa. Bằng cách áp dụng các chiến lược trên, chúng ta có thể giảm rủi ro cạn kiệt, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh tài nguyên cho tương lai. Cuối cùng, khủng hoảng này là cơ hội để chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh hơn, nơi tài nguyên được sử dụng hiệu quả và công bằng.