Hệ thống lọc bụi túi vải là một trong những thiết bị quan trọng nhất trong việc kiểm soát ô nhiễm không khí công nghiệp, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và tuân thủ các quy định về môi trường. Tuy nhiên, hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống này phụ thuộc rất nhiều vào công tác bảo trì định kỳ. Một lịch trình bảo trì khoa học và được thực hiện nghiêm túc không chỉ giúp duy trì hiệu suất lọc tối ưu mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thiểu chi phí sửa chữa đột xuất và tránh những rủi ro pháp lý.

Bài viết này sẽ đi sâu vào các hạng mục kiểm tra cần thiết trong công tác bảo trì định kỳ hệ thống lọc bụi túi vải theo chu kỳ hàng tuần và hàng tháng, cùng với ý nghĩa và cách thực hiện cụ thể.

I. Tầm quan trọng của bảo trì định kỳ:

  • Duy trì hiệu suất lọc: Đảm bảo bụi được thu giữ hiệu quả, khí thải đầu ra đạt tiêu chuẩn.
  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Phát hiện sớm các hư hỏng tiềm ẩn, giảm thiểu hao mòn và hư hại nghiêm trọng.
  • Tiết kiệm chi phí vận hành: Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng (điện, khí nén), giảm chi phí thay thế vật tư tiêu hao (túi lọc), giảm chi phí sửa chữa đột xuất.
  • Đảm bảo an toàn lao động: Giữ môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn cho công nhân.
  • Tuân thủ quy định pháp luật: Đảm bảo hệ thống luôn hoạt động trong trạng thái tốt nhất để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường.

II. Các hạng mục kiểm tra bảo trì hàng tuần:

Các hạng mục kiểm tra hàng tuần chủ yếu tập trung vào việc giám sát các thông số vận hành chính và kiểm tra nhanh các thành phần dễ nhìn thấy để phát hiện sớm các bất thường.

  1. Kiểm tra áp suất chênh lệch (ΔP) qua túi lọc:
  • Ý nghĩa: ΔP là chỉ số quan trọng nhất đánh giá mức độ tắc nghẽn của túi lọc. ΔP cao cho thấy túi lọc bị bẩn, cần giũ bụi; ΔP quá thấp (sau khi giũ) có thể báo hiệu túi bị rách.
  • Cách thực hiện: Đọc giá trị ΔP trên đồng hồ đo áp suất hoặc màn hình điều khiển (nếu có cảm biến ΔP). So sánh với dải ΔP tối ưu đã được khuyến nghị (thường từ 1000 – 1500 Pa hoặc 4 – 6 inch WG).
  • Hành động:
    • Nếu ΔP cao hơn giới hạn trên: Kiểm tra lại hệ thống giũ bụi (áp suất khí nén, van, bộ điều khiển).
    • Nếu ΔP quá thấp và khí thải có bụi: Kiểm tra túi lọc có bị rách không (xem phần kiểm tra hàng tháng).
  1. Kiểm tra hoạt động của hệ thống giũ bụi (Pulse Jet System):
  • Ý nghĩa: Đảm bảo quá trình làm sạch túi lọc diễn ra hiệu quả.
  • Cách thực hiện:
  • Nghe tiếng van: Lắng nghe âm thanh của các van điện từ khi chúng kích hoạt. Tiếng “pặc” dứt khoát cho thấy van hoạt động tốt. Âm thanh yếu, không đều hoặc không có âm thanh có thể báo hiệu van bị kẹt, hỏng hoặc áp suất khí nén thấp.
  • Kiểm tra áp suất khí nén: Đọc đồng hồ áp suất trên bình chứa khí nén hoặc đường ống cấp khí cho hệ thống giũ bụi. Đảm bảo áp suất nằm trong dải khuyến nghị của nhà sản xuất (thường 4-6 bar).
  • Kiểm tra đường ống khí nén: Tìm kiếm các dấu hiệu rò rỉ khí nén.
  • Hành động: Khắc phục rò rỉ, sửa chữa/thay thế van hỏng, điều chỉnh áp suất khí nén.
  1. Kiểm tra hoạt động của quạt hút:
  • Ý nghĩa: Quạt hút là động cơ chính tạo ra lưu lượng khí qua hệ thống.
  • Cách thực hiện:
  • Nghe tiếng ồn: Lắng nghe tiếng ồn của quạt. Tiếng ồn lớn bất thường, tiếng va đập hoặc tiếng rít có thể báo hiệu ổ bi hỏng, cánh quạt mất cân bằng hoặc bị cọ xát.
  • Kiểm tra độ rung: Dùng tay cảm nhận độ rung của thân quạt và bệ đỡ. Rung động quá mức là dấu hiệu của mất cân bằng hoặc hư hỏng cơ khí.
  • Kiểm tra nhiệt độ ổ bi: Dùng tay hoặc súng đo nhiệt độ kiểm tra nhiệt độ của ổ bi. Nhiệt độ quá cao báo hiệu ổ bi bị khô dầu, mòn hoặc quá tải.
  • Hành động: Bôi trơn ổ bi, kiểm tra độ siết của bu lông, cân bằng lại cánh quạt (nếu cần), xem xét thay thế ổ bi.
  1. Kiểm tra phễu thu bụi và cửa xả bụi (Rotary Valve/Screw Conveyor):
  • Ý nghĩa: Đảm bảo bụi được xả ra khỏi hệ thống một cách liên tục và hiệu quả, tránh tắc nghẽn làm bụi tràn ngược lên buồng lọc.
  • Cách thực hiện:
  • Quan sát phễu thu bụi có bị tắc nghẽn không.
  • Kiểm tra cửa xả bụi có quay đều, không bị kẹt bởi bụi vón cục hoặc vật lạ.
  • Kiểm tra có bụi rò rỉ ra ngoài tại các vị trí nối của cửa xả không.
  • Hành động: Khơi thông tắc nghẽn, loại bỏ vật lạ, bôi trơn/sửa chữa cửa xả.
  1. Quan sát khí thải đầu ra (Ống Xả):
  • Ý nghĩa: Đây là dấu hiệu trực tiếp nhất cho biết hệ thống có đang lọc bụi hiệu quả hay không.
  • Cách thực hiện: Quan sát bằng mắt thường ống xả vào ban ngày và ban đêm (dùng đèn pha chiếu vào luồng khí). So sánh với tình trạng khí sạch thông thường.
  • Hành động: Nếu thấy có bụi rò rỉ (khí đục), cần tiến hành kiểm tra sâu hơn (xem phần kiểm tra hàng tháng).

III. Các hạng mục kiểm tra bảo trì hàng tháng:

Các hạng mục kiểm tra hàng tháng chi tiết hơn, tập trung vào các bộ phận bên trong và yêu cầu ngừng hoạt động hệ thống trong thời gian ngắn.

  1. Kiểm tra toàn bộ túi lọc và lồng túi (Khi hệ thống dừng hoạt động):
  • Ý nghĩa: Phát hiện các túi lọc bị rách, thủng, mòn hoặc lắp đặt sai vị trí – nguyên nhân chính gây rò rỉ bụi.
  • Cách thực hiện:
  • Mở cửa buồng lọc (khí sạch) hoặc cửa kiểm tra bên trên.
  • Kiểm tra bằng mắt thường: Quan sát từng túi lọc từ phía buồng khí sạch. Tìm kiếm các vết rách, thủng, mài mòn, hoặc dấu hiệu biến màu do lão hóa/hóa chất.
  • Kiểm tra độ căng: Dùng tay kiểm tra độ căng của túi. Túi quá trùng có thể báo hiệu lồng túi bị gãy hoặc túi không được giữ chặt.
  • Kiểm tra lồng túi: Kéo từng lồng túi ra (nếu có thể) và kiểm tra xem có bị biến dạng, gãy hoặc có các cạnh sắc nhọn mài rách túi không. Đảm bảo lồng túi sạch bụi.
  • Kiểm tra gasket và lắp đặt: Đảm bảo gasket còn nguyên vẹn, không chai cứng, được đặt đúng vị trí và tạo độ kín khít giữa túi lọc và tấm lỗ sàng.
  • Sử dụng đèn kiểm tra rò rỉ (Leak Detector Light) và bột phát quang: Đây là phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện các lỗ thủng nhỏ khó nhìn thấy. Phun bột phát quang vào đường ống dẫn khí thải, sau đó dùng đèn UV chiếu vào buồng khí sạch để phát hiện các điểm phát sáng (lỗ rò rỉ).
  • Hành động: Thay thế ngay các túi lọc bị rách/hỏng, sửa chữa lồng túi, đảm bảo lắp đặt túi và gasket đúng kỹ thuật.
  1. Kiểm tra tấm lỗ sàng (Tube Sheet):
  • Ý nghĩa: Tấm lỗ sàng là nền tảng giữ các túi lọc. Hư hỏng tấm sàng có thể gây rò rỉ bụi.
  • Cách thực hiện: Quan sát bề mặt tấm lỗ sàng sau khi đã tháo bớt túi lọc (nếu cần). Tìm kiếm các vết nứt, ăn mòn hoặc biến dạng.
  • Hành động: Sửa chữa hoặc thay thế nếu phát hiện hư hỏng nghiêm trọng.
  1. Kiểm tra hệ thống điều khiển và cảm biến:
  • Ý nghĩa: Đảm bảo bộ điều khiển và các cảm biến hoạt động chính xác để tối ưu hóa vận hành.
  • Cách thực hiện:
  • Kiểm tra cài đặt PLC: Đảm bảo các thông số cài đặt cho giũ bụi (thời gian, tần suất, ΔP setpoint/resetpoint) vẫn chính xác và phù hợp với điều kiện vận hành.
  • Kiểm tra cảm biến áp suất chênh lệch: Đảm bảo các ống dẫn khí đến cảm biến không bị tắc nghẽn, cảm biến đọc chính xác giá trị ΔP. Có thể hiệu chuẩn lại nếu cần.
  • Kiểm tra các cảm biến khác: Nhiệt độ, độ ẩm (nếu có) để đảm bảo chúng hoạt động đúng.
  • Hành động: Hiệu chỉnh lại cài đặt, làm sạch hoặc thay thế cảm biến bị lỗi.
  1. Kiểm tra tình trạng bên trong buồng lọc:
  • Ý nghĩa: Phát hiện các vấn đề như bụi bám dính, tắc nghẽn phễu, ăn mòn vỏ.
  • Cách thực hiện:
  • Quan sát lớp bụi trên túi lọc và thành buồng có bị dính bết, vón cục không.
  • Kiểm tra phễu thu bụi có bị bụi đóng cặn hoặc tắc nghẽn.
  • Kiểm tra tình trạng ăn mòn của vỏ buồng lọc, đặc biệt ở các mối hàn.
  • Hành động: Khơi thông tắc nghẽn, loại bỏ bụi bám dính, sửa chữa các vị trí bị ăn mòn.

V. Lưu ý chung khi bảo trì:

  • Lập phiếu kiểm tra: Xây dựng phiếu kiểm tra chi tiết cho từng hạng mục để ghi nhận thông tin, tình trạng và các hành động đã thực hiện.
  • Đào tạo nhân viên: Đảm bảo đội ngũ bảo trì được đào tạo bài bản về nguyên lý, cách kiểm tra và xử lý các sự cố cơ bản.
  • Tham khảo tài liệu nhà sản xuất: Luôn tuân thủ khuyến nghị của nhà sản xuất về tần suất và quy trình bảo trì cụ thể cho từng model thiết bị.
  • Lưu trữ hồ sơ: Ghi chép đầy đủ lịch sử bảo trì, thay thế phụ tùng để theo dõi hiệu suất và lập kế hoạch bảo trì phòng ngừa.

Bảo trì định kỳ không phải là một chi phí mà là một khoản đầu tư thông minh, giúp kéo dài tuổi thọ, nâng cao hiệu suất và giảm chi phí vận hành cho hệ thống lọc bụi túi vải. Bằng cách thực hiện nghiêm túc các hạng mục kiểm tra hàng tuần và hàng tháng, doanh nghiệp có thể chủ động phát hiện và khắc phục sớm các vấn đề, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định, hiệu quả, góp phần vào mục tiêu sản xuất bền vững và thân thiện với môi trường.

Đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *