Thị trường xi măng Việt Nam là một trong những ngành công nghiệp quan trọng, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc gia thông qua việc hỗ trợ phát triển hạ tầng, xây dựng dân dụng và xuất khẩu. Năm 2025 đánh dấu một giai đoạn phục hồi sau hai năm dư cung và nhu cầu nội địa yếu kém. Với sản lượng xi măng đạt 49,8 triệu tấn trong nửa đầu năm, tăng 18% so với cùng kỳ năm trước, ngành đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ đầu tư công vào hạ tầng và giảm chi phí đầu vào. Tuy nhiên, bên cạnh các tín hiệu tích cực, ngành vẫn đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh khốc liệt, biến động giá năng lượng và quy định môi trường nghiêm ngặt. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về dự báo tăng trưởng và các thách thức chính của thị trường xi măng Việt Nam trong năm 2025.
Tổng quan thị trường xi măng Việt Nam năm 2025
- Thị trường xi măng Việt Nam đang trong giai đoạn tăng trưởng ổn định, với giá trị dự kiến đạt 4.122,1 triệu USD vào năm 2025, tăng 6,6% so với năm trước. Theo Hiệp hội Xi măng Việt Nam (VNCA), lượng phân phối xi măng trong 5 tháng đầu năm 2025 đạt 30,572 triệu tấn, tăng 18% so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó, tháng 5/2025 ghi nhận mức tăng 17% so với năm trước, đạt 7,086 triệu tấn.
- Về sản xuất và tiêu thụ nội địa, nhu cầu nội địa đã phục hồi mạnh mẽ với lượng bán hàng trong nước tăng 18% lên 37,5 triệu tấn trong nửa đầu năm. Các doanh nghiệp lớn như VICEM Ha Tien và VICEM Bim Son báo cáo lợi nhuận sau thuế tăng gấp đôi hoặc hơn so với năm trước, nhờ chi phí than nhập khẩu giảm 22,6% xuống còn 98,6 USD/tấn. Xuất khẩu cũng đóng vai trò quan trọng, với tổng lượng xuất khẩu trong 5 tháng đầu năm đạt 14,253 triệu tấn, tăng 6% so với năm trước, trong đó clinker tăng 19% lên 5,914 triệu tấn. Các thị trường xuất khẩu chính bao gồm Philippines, Mỹ, Bangladesh và Cote d’Ivoire.
- Các phân khúc chính của thị trường bao gồm xi măng Portland, xi măng hỗn hợp (như Portland-Slag, Portland-Pozzolan), xi măng đặc biệt (nhanh đông cứng, kháng sunfat) và xi măng xanh. Theo khu vực, nhu cầu tập trung ở các thành phố cấp I như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, nhưng cũng lan rộng đến cấp II và III nhờ các dự án đô thị hóa. Kênh phân phối chủ yếu là trực tiếp (B2B) và gián tiếp qua đại lý, với người dùng cuối bao gồm nhà sản xuất bê tông trộn sẵn, sản phẩm bê tông và người tiêu dùng cá nhân.
Dự báo tăng trưởng cho năm 2025 và sau đó
Dự báo cho năm 2025 cho thấy thị trường xi măng Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng 10-15% trong nửa đầu năm, nhờ sản lượng nội địa tăng 10% trong quý I và 17% trong quý II. Theo ConsTrack360, tăng trưởng hàng năm đạt 6,6% để đạt giá trị 4.122,1 triệu USD. Từ năm 2025 đến 2029, thị trường dự kiến mở rộng với CAGR 6,3%, đạt khoảng 5.256 triệu USD vào năm 2029. IMARC Group dự báo CAGR 7,98% từ 2025-2033, đưa giá trị thị trường lên 488,55 triệu USD vào năm 2033.
Các động lực tăng trưởng chính bao gồm:
- Đầu tư công vào hạ tầng: Các dự án đường cao tốc Bắc-Nam, metro ở các thành phố lớn và khu công nghiệp mới dưới kế hoạch kinh tế 2021-2025 đang thúc đẩy nhu cầu. FPT Securities dự báo nhu cầu xi măng nội địa tăng 2,38% hàng năm từ 2024-2039, nhờ triển vọng xây dựng nhà ở tích cực.
- Đô thị hóa và phát triển bất động sản: Tỷ lệ đô thị hóa nhanh chóng, cùng với cải cách thị trường trái phiếu bất động sản và gói kích thích xây dựng, sẽ giải phóng các dự án nhà ở bị đình trệ ở Cần Thơ, Đà Nẵng và các tỉnh vệ tinh.
- Xuất khẩu đa dạng hóa: Việt Nam là nhà xuất khẩu xi măng hàng đầu, với cơ hội mở rộng sang Kenya, Mozambique và Sri Lanka để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc và Philippines. Lợi thế từ trữ lượng đá vôi dồi dào và chi phí sản xuất thấp hỗ trợ cạnh tranh quốc tế.
- Chuyển đổi xanh và công nghệ: Áp dụng kinh tế tuần hoàn, nhiên liệu thay thế và công nghệ giảm phát thải đang nâng cao hiệu quả. Các công ty như SCG đang đầu tư vào sản xuất tích hợp, với Việt Nam chiếm 27% tài sản nhóm và đóng góp 9% doanh thu hợp nhất trong nửa đầu 2025. Đầu tư vào AI tối ưu hóa nhiên liệu và kiểm soát chất lượng cũng là yếu tố then chốt.
Các thách thức chính
Mặc dù triển vọng tích cực, thị trường xi măng Việt Nam năm 2025 vẫn đối mặt với nhiều thách thức:
- Dư cung và cạnh tranh giá: Công suất lắp đặt vượt 110 triệu tấn/năm, trong khi nhu cầu nội địa dưới 70 triệu tấn, dẫn đến cắt giảm giá và cạnh tranh gay gắt giữa các nhà sản xuất nhỏ. Giá xuất khẩu giảm 4,1% trong tháng 5/2025 xuống còn 38 USD/tấn.
- Biến động chi phí đầu vào: Giá than và điện tăng, với giá điện trung bình tăng 4,8% từ tháng 5/2025, ảnh hưởng đến lợi nhuận. Biến động giá nguyên liệu thô như cát và sỏi cũng tác động đến chi phí sản xuất.
- Quy định môi trường và bền vững: Các quy định nghiêm ngặt về phát thải yêu cầu đầu tư vào công nghệ kiểm soát bụi và NOx, gây chậm trễ trong cấp phép và đánh giá tác động môi trường. Ngành cần giảm tỷ lệ clinker và chuyển sang năng lượng thay thế để tuân thủ.
- Rủi ro xuất khẩu và kinh tế toàn cầu: Nhu cầu yếu từ Trung Quốc, bảo hộ thương mại tăng và chi phí vận chuyển cao có thể làm chậm tăng trưởng xuất khẩu. Biến động tỷ giá và ùn tắc vận chuyển toàn cầu thêm thách thức.
- Hạn chế tín dụng và nhu cầu nội địa: Chậm trễ trong dự án nhà ở do tín dụng thắt chặt và biến động trái phiếu ảnh hưởng đến nhu cầu. Cạnh tranh từ vật liệu thay thế như xi măng sợi cũng là vấn đề.
Thị trường xi măng Việt Nam năm 2025 đang trên đà phục hồi mạnh mẽ, với dự báo tăng trưởng 6,6-15% nhờ đầu tư hạ tầng, đô thị hóa và xuất khẩu. Tuy nhiên, để duy trì đà này, ngành cần giải quyết các thách thức như dư cung, chi phí và quy định môi trường thông qua tái cấu trúc sản phẩm và áp dụng công nghệ xanh. Với các chính sách hỗ trợ từ chính phủ, triển vọng dài hạn đến 2033 vẫn sáng sủa, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.