Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp xuất khẩu tại Việt Nam không chỉ đối mặt với cạnh tranh về giá cả và chất lượng sản phẩm mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường. Một trong những yêu cầu quan trọng là việc lắp đặt và vận hành hệ thống xử lý khí thải đạt chuẩn. Điều này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là yếu tố then chốt để duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Vậy tại sao doanh nghiệp xuất khẩu lại phải đầu tư vào hệ thống này? Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết các lý do chính, dựa trên các quy định pháp luật trong nước và yêu cầu quốc tế.
Tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam về bảo vệ môi trường
- Việt Nam đã và đang hoàn thiện hệ thống pháp luật về môi trường để hướng tới phát triển bền vững, và các doanh nghiệp xuất khẩu không nằm ngoài phạm vi áp dụng. Theo Luật Bảo vệ Môi trường 2020, tất cả các cơ sở sản xuất, kinh doanh phải đảm bảo xử lý khí thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường. Cụ thể, Nghị định 40/2019/NĐ-CP quy định chi tiết về quản lý và kiểm soát bụi, khí thải công nghiệp, yêu cầu doanh nghiệp phải có hệ thống xử lý khí thải được cấp phép và tích hợp trong giấy xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường. Nếu vi phạm, doanh nghiệp có thể bị phạt nặng theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, với mức phạt lên đến 1 tỷ đồng và có thể bị đình chỉ hoạt động.
- Đối với khí thải công nghiệp, Việt Nam áp dụng các Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) như QCVN 19:2009/BTNMT (về khí thải công nghiệp đối với bụi và chất vô cơ), mặc dù quy chuẩn này đã hết hiệu lực từ ngày 1/7/2025 và được thay thế bằng các quy định mới hơn. Doanh nghiệp phải thực hiện quan trắc khí thải định kỳ hoặc tự động, tùy theo quy mô, để đảm bảo các thông số như CO, NOx, SO2 nằm trong giới hạn cho phép. Ngoài ra, Nghị định 06/2022/NĐ-CP yêu cầu doanh nghiệp kiểm kê và báo cáo phát thải khí nhà kính, đặc biệt với những cơ sở có lượng phát thải từ 3.000 tấn CO2e/năm trở lên. Gần đây, Nghị định 153/2024/NĐ-CP còn quy định mức phí bảo vệ môi trường đối với khí thải, buộc doanh nghiệp phải tính toán và nộp phí dựa trên lượng khí thải thực tế.
- Đối với doanh nghiệp xuất khẩu, việc tuân thủ các quy định này không chỉ tránh rủi ro pháp lý mà còn là nền tảng để chứng minh sản phẩm đạt chuẩn môi trường khi xuất khẩu.
Đáp ứng yêu cầu môi trường trong các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA)
- Việt Nam đã tham gia nhiều FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, UKVFTA, nơi các cam kết về môi trường được đặt ở vị trí quan trọng. Trong EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU), chương về Phát triển Bền vững yêu cầu các bên phải thực thi hiệu quả các tiêu chuẩn môi trường, bao gồm giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon. Tương tự, CPTPP nhấn mạnh việc hoàn thiện quy định về giảm phát thải và thúc đẩy thị trường carbon. Các FTA này không chỉ mở cửa thị trường mà còn đặt ra rào cản phi thuế quan liên quan đến môi trường, như yêu cầu sản phẩm phải được sản xuất theo quy trình thân thiện với môi trường.
- Nếu doanh nghiệp không có hệ thống xử lý khí thải đạt chuẩn, họ có thể gặp rủi ro tranh chấp thương mại hoặc bị loại khỏi chuỗi cung ứng. Ví dụ, trong EVFTA, EU cam kết xóa bỏ 99,2% dòng thuế cho hàng hóa Việt Nam, nhưng đổi lại, Việt Nam phải nâng cao quản lý môi trường để tránh các biện pháp bảo hộ dưới danh nghĩa bảo vệ môi trường. Doanh nghiệp xuất khẩu sang các thị trường này cần chứng nhận như ISO 14001 (hệ thống quản lý môi trường) để chứng minh sản phẩm “xanh”, từ đó tăng lợi thế cạnh tranh.
Tránh các cơ chế thuế carbon biên giới từ các thị trường nhập khẩu lớn
- Một lý do cấp bách là Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của Liên minh Châu Âu (EU), được áp dụng giai đoạn chuyển tiếp từ ngày 1/10/2023 và chính thức từ năm 2026. CBAM đánh thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu có lượng phát thải carbon cao, nhằm tránh “rò rỉ carbon” (các nước khác sản xuất với tiêu chuẩn môi trường thấp hơn). Các ngành chịu ảnh hưởng lớn tại Việt Nam bao gồm sắt thép, xi măng, phân bón, nhôm và điện.
- Theo ước tính, CBAM có thể làm giảm kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU khoảng 0,8-1,2% GDP nếu không hành động. Để tránh thuế này, doanh nghiệp phải giảm phát thải carbon trong quá trình sản xuất, bao gồm lắp đặt hệ thống xử lý khí thải tiên tiến và báo cáo lượng carbon nhúng trong sản phẩm. Không chỉ EU, các nước khác như Anh, Mỹ cũng đang xem xét cơ chế tương tự, khiến việc đầu tư vào hệ thống xử lý khí thải trở thành bắt buộc để duy trì xuất khẩu.
Tăng cường lợi thế cạnh tranh và trách nhiệm xã hội
- Ngoài các yêu cầu pháp lý, việc có hệ thống xử lý khí thải đạt chuẩn mang lại lợi ích kinh tế dài hạn. Sản phẩm “xanh” giúp doanh nghiệp tiếp cận các thị trường cao cấp, nơi người tiêu dùng ưu tiên hàng hóa thân thiện môi trường. Ví dụ, trong EVFTA, doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng ưu đãi thuế quan để xuất khẩu, nhưng phải chứng minh quy trình sản xuất bền vững. Hơn nữa, hệ thống xử lý khí thải hiện đại giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và tránh phạt phí môi trường.
- Về mặt xã hội, doanh nghiệp góp phần thực hiện cam kết quốc tế của Việt Nam như Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu, giảm phát thải khí nhà kính 9% vô điều kiện và lên đến 27% có điều kiện đến năm 2030. Điều này nâng cao hình ảnh thương hiệu, thu hút đầu tư nước ngoài và đối tác chiến lược.
- Việc doanh nghiệp xuất khẩu phải có hệ thống xử lý khí thải đạt chuẩn không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cơ hội để phát triển bền vững. Từ tuân thủ pháp luật trong nước, đáp ứng cam kết FTA, tránh thuế carbon biên giới đến tăng lợi thế cạnh tranh, tất cả đều hướng tới một nền kinh tế xanh. Trong bối cảnh Việt Nam đang xây dựng thị trường carbon nội địa (dự kiến vận hành từ năm 2028), doanh nghiệp cần chủ động đầu tư công nghệ, đào tạo nhân sự và hợp tác với cơ quan nhà nước để vượt qua thách thức. Chỉ khi đó, xuất khẩu Việt Nam mới thực sự bền vững và cạnh tranh toàn cầu.