Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn biến phức tạp và Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050 tại COP26, việc xây dựng và triển khai các công cụ kinh tế để giảm phát thải khí nhà kính (KNK) là điều tất yếu. Chính sách thuế carbon là một trong những công cụ quan trọng nhất đang được xem xét và dự kiến sẽ sớm được áp dụng tại Việt Nam

Đối với các doanh nghiệp (DN) khai thác than, ngành được coi là một trong những nguồn phát thải KNK lớn nhất, chính sách thuế carbon sắp tới sẽ tạo ra những tác động sâu rộng, đặt ra cả áp lực lẫn những cơ hội mới.

I. Khái niệm cơ bản về thuế carbon:

Thuế carbon (Carbon Tax) là một khoản thuế đánh vào lượng khí thải carbon dioxide (CO2) hoặc các khí nhà kính khác (quy đổi ra CO2 tương đương) phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Mục tiêu chính của thuế carbon là khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân giảm phát thải KNK bằng cách tăng chi phí cho các hoạt động gây ô nhiễm, từ đó thúc đẩy chuyển đổi sang công nghệ sạch hơn và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

II. Cơ sở pháp lý và lộ trình triển khai tại Việt Nam:

  • Luật Bảo vệ Môi trường 2020: Đã chính thức luật hóa các công cụ kinh tế để quản lý phát thải KNK, trong đó có quy định về phát triển thị trường carbon và các công cụ định giá carbon.
  • Nghị định số 06/2022/NĐ-CP: Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường, trong đó có lộ trình triển khai thị trường carbon và các hoạt động giảm phát thải.
  • Quyết định số 01/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải KNK phải thực hiện kiểm kê KNK, trong đó ngành năng lượng (bao gồm khai thác than và các nhà máy nhiệt điện than) là một trong những đối tượng chính.
  • Dự thảo chính sách thuế carbon: Các cơ quan chức năng đang xây dựng và hoàn thiện dự thảo luật/nghị định về thuế carbon, dự kiến sẽ được áp dụng trong những năm tới (có thể bắt đầu từ sau năm 2027 để đồng bộ với lộ trình phát triển thị trường tín chỉ carbon).

III. Tác động của chính sách thuế Carbon đến doanh nghiệp khai thác than:

Chính sách thuế carbon sẽ ảnh hưởng đến doanh nghiệp khai thác than trên nhiều khía cạnh:

A. Áp lực và thách thức:

Tăng chi phí sản xuất trực tiếp:

  • Phí phát thải KNK: Các doanh nghiệp khai thác than sẽ phải trả thuế trên lượng CO2 và các KNK khác phát sinh từ quá trình khai thác (sử dụng nhiên liệu diesel cho máy móc, vận chuyển), quá trình chế biến, và đặc biệt là phát thải khí mêtan (CH4) từ các mỏ than (là một khí nhà kính có tiềm năng nóng lên toàn cầu cao gấp 28 lần CO2 trong 100 năm).
  • Giảm lợi nhuận: Chi phí thuế carbon sẽ trực tiếp làm tăng giá thành sản xuất than, ảnh hưởng đến biên lợi nhuận của doanh nghiệp.

Giảm năng lực cạnh tranh:

  • Giá bán than tăng: Để bù đắp chi phí thuế carbon, doanh nghiệp có thể phải tăng giá bán than, điều này sẽ làm giảm lợi thế cạnh tranh của than so với các nguồn năng lượng khác (như khí, năng lượng tái tạo) và cả than nhập khẩu (nếu các nước xuất khẩu chưa áp dụng thuế carbon hoặc có mức thuế thấp hơn).
  • Ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu: Nếu Việt Nam áp dụng thuế carbon mà các thị trường nhập khẩu than chưa có, than Việt Nam sẽ kém cạnh tranh hơn. Ngược lại, nếu các thị trường nhập khẩu (như EU với CBAM) áp dụng thuế carbon, việc đã có thuế carbon trong nước có thể là lợi thế để tránh bị đánh thuế lần nữa ở biên giới.

Yêu cầu thay đổi công nghệ và quy trình:

  • Áp lực đầu tư: Để giảm gánh nặng thuế, doanh nghiệp sẽ phải đầu tư vào công nghệ khai thác, chế biến sạch hơn, tiết kiệm năng lượng hơn, và đặc biệt là công nghệ thu giữ, sử dụng hoặc phá hủy khí mêtan tại mỏ.
  • Thay đổi thói quen sản xuất: Cần xây dựng quy trình quản lý phát thải KNK chặt chẽ, đo đạc, kiểm kê và báo cáo thường xuyên.
  • Rủi ro về uy tín và vị thế doanh nghiệp:Các nhà đầu tư, tổ chức tài chính, và đối tác ngày càng quan tâm đến yếu tố ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị). Doanh nghiệp không thích ứng kịp với chính sách carbon có thể mất đi cơ hội tiếp cận vốn và hợp tác.
  • Áp lực từ công chúng về trách nhiệm môi trường.

B. Cơ hội và động lực phát triển:

Thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả:

  • Thuế carbon tạo động lực mạnh mẽ để doanh nghiệp đầu tư vào R&D, áp dụng các công nghệ khai thác tiên tiến (cơ giới hóa, tự động hóa), hệ thống quản lý năng lượng thông minh, và đặc biệt là công nghệ giảm phát thải mêtan.
  • Việc giảm phát thải không chỉ giúp giảm thuế mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành về lâu dài.

Phát triển “than sạch” và giá trị gia tăng:

  • Thuế carbon khuyến khích ngành than chuyển dịch sang sản xuất các sản phẩm than có giá trị gia tăng cao hơn, ít phát thải hơn trong quá trình chế biến (ví dụ: than hóa khí, than cốc…).
  • Đầu tư vào các dự án thu hồi và sử dụng khí mêtan từ mỏ than không chỉ giảm phát thải mà còn tạo ra nguồn năng lượng sạch (phát điện từ khí mỏ).

Tạo nguồn thu cho phát triển xanh:

  • Nguồn thu từ thuế carbon có thể được tái đầu tư vào các dự án giảm phát thải, nghiên cứu công nghệ xanh, và hỗ trợ các doanh nghiệp chuyển đổi, tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực.

Tăng cường vị thế trên thị trường quốc tế:

  • Việc chủ động thích ứng với chính sách thuế carbon và giảm phát thải sẽ giúp doanh nghiệp khai thác than Việt Nam đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế về sản phẩm “xanh”, tránh các hàng rào phi thuế quan liên quan đến carbon.
  • Đặc biệt, nếu tham gia thị trường tín chỉ carbon, doanh nghiệp có thể tạo ra doanh thu từ việc bán tín chỉ khi giảm phát thải vượt mức quy định.

Cải thiện uy tín và hình ảnh doanh nghiệp:
Doanh nghiệp đi đầu trong việc giảm phát thải sẽ được đánh giá cao, nâng cao uy tín thương hiệu và thu hút các đối tác, nhà đầu tư quan tâm đến phát triển bền vững.

IV. Doanh nghiệp khai thác than cần chuẩn bị gì?

  • Để đối phó và tận dụng cơ hội từ chính sách thuế carbon, các doanh nghiệp khai thác than cần hành động ngay từ bây giờ:
  • Kiểm kê và Định lượng Phát Thải KNK: Thiết lập hệ thống đo lường, giám sát và kiểm kê lượng phát thải KNK (đặc biệt là CO2 và CH4) một cách chính xác và minh bạch.
  • Đánh giá Tác động và Xây dựng Kịch bản: Phân tích chi phí thuế carbon dự kiến và tác động lên giá thành sản phẩm, lợi nhuận. Xây dựng các kịch bản ứng phó khác nhau.

Đầu tư Công nghệ Giảm Phát Thải: Lên kế hoạch và thực hiện đầu tư vào các giải pháp công nghệ như:

  • Thiết bị khai thác, vận chuyển tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hệ thống thu hồi và tận dụng khí mêtan từ mỏ.
  • Nâng cấp công nghệ chế biến than để giảm phát thải.
  • Xây dựng Kế hoạch Giảm Phát Thải KNK: Đặt ra các mục tiêu giảm phát thải cụ thể, có lộ trình rõ ràng và các giải pháp thực hiện chi tiết.
  • Nâng cao Năng lực Quản lý và Đào tạo Nguồn Nhân lực: Đào tạo đội ngũ nhân sự có kiến thức về quản lý phát thải KNK, công nghệ xanh, và các quy định liên quan đến thị trường carbon.
  • Chủ động Tham gia Thị trường Carbon (nếu có): Nghiên cứu và chuẩn bị để tham gia vào thị trường tín chỉ carbon trong tương lai, tạo ra cơ hội kinh doanh mới từ việc bán tín chỉ.

Chính sách thuế carbon sắp tới là một phần không thể tránh khỏi của quá trình chuyển đổi xanh tại Việt Nam. Đối với các doanh nghiệp khai thác than, đây không chỉ là một thách thức lớn về chi phí và khả năng cạnh tranh mà còn là một động lực mạnh mẽ để đổi mới, hiện đại hóa và phát triển bền vững. Doanh nghiệp nào chủ động nắm bắt cơ hội, đầu tư vào công nghệ giảm phát thải và chuyển đổi mô hình hoạt động sẽ là người chiến thắng trong kỷ nguyên kinh tế xanh, đóng góp vào mục tiêu Net Zero của quốc gia.

Đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *