Eo biển Hormuz, nằm giữa Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman, là một trong những tuyến đường hàng hải quan trọng và chiến lược nhất thế giới. Khoảng 20% lượng dầu mỏ toàn cầu và một lượng đáng kể khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG) được vận chuyển qua eo biển này mỗi ngày. Do đó, kịch bản eo biển Hormuz bị đóng cửa, dù là do xung đột vũ trang, căng thẳng chính trị hay bất kỳ lý do nào khác, sẽ gây ra những chấn động lớn trên thị trường năng lượng toàn cầu.
Đối với Việt Nam, đặc biệt là ngành nhiệt điện, vốn còn phụ thuộc đáng kể vào nhiên liệu hóa thạch, việc eo biển Hormuz đóng cửa sẽ tạo ra những thách thức nghiêm trọng và phức tạp.
I. Sự phụ thuộc của nhiệt điện Việt Nam vào nguồn năng lượng nhập khẩu:
Mặc dù Việt Nam có trữ lượng than đá và khí đốt tự nhiên nhất định, nhưng để đáp ứng nhu cầu điện năng ngày càng tăng, đặc biệt là cho các nhà máy nhiệt điện, chúng ta vẫn phải nhập khẩu một lượng đáng kể nhiên liệu:
- Than đá: Dù là nước sản xuất than, Việt Nam vẫn phải nhập khẩu than với số lượng lớn (chủ yếu từ Indonesia, Australia, Nam Phi) để cung cấp cho các nhà máy nhiệt điện than có công suất lớn và yêu cầu chất lượng than đặc thù.
- Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG): Việt Nam đã bắt đầu nhập khẩu LNG để cung cấp cho các nhà máy điện khí LNG mới, như nhà máy Nhơn Trạch 3, 4 và các dự án tương lai, nhằm đa dạng hóa nguồn năng lượng và giảm phụ thuộc vào khí nội địa đang dần suy giảm.
II. Tác động trực tiếp khi eo biển Hormuz đóng cửa đến nhiệt điện Việt Nam:
Nếu kịch bản eo biển Hormuz đóng cửa xảy ra, ngành nhiệt điện Việt Nam sẽ đối mặt với những hậu quả trực tiếp và gián tiếp nghiêm trọng:
- Giá dầu mỏ và khí đốt tăng vọt:
Sốc giá năng lượng toàn cầu: Việc đóng cửa Hormuz sẽ cắt đứt một phần đáng kể nguồn cung dầu và khí đốt toàn cầu, lập tức đẩy giá dầu thô và LNG lên mức cao kỷ lục trên thị trường quốc tế.
Tăng chi phí sản xuất điện:
- Đối với nhiệt điện khí LNG: Các nhà máy điện khí LNG của Việt Nam sẽ phải mua nhiên liệu với giá cao ngất ngưởng, làm tăng chi phí sản xuất điện lên rất nhiều lần. Điều này sẽ trực tiếp đẩy giá thành điện bán ra, gây áp lực lớn lên ngành điện và người tiêu dùng.
- Tác động gián tiếp đến nhiệt điện than và dầu: Mặc dù than không trực tiếp vận chuyển qua Hormuz, nhưng giá dầu mỏ tăng cao sẽ kéo theo giá các loại năng lượng khác, bao gồm than, do các nhà cung cấp sẽ tìm cách cân bằng lợi nhuận. Chi phí vận chuyển than bằng đường biển cũng sẽ tăng do giá nhiên liệu cho tàu tăng.
- Gián đoạn nguồn cung khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG):
- Thiếu hụt nguồn cung LNG: Một phần lớn LNG xuất khẩu từ các quốc gia vùng Vịnh (như Qatar) phải đi qua eo biển Hormuz. Việc đóng cửa sẽ làm gián đoạn nghiêm trọng nguồn cung LNG toàn cầu.
- Ảnh hưởng đến các dự án điện khí LNG mới: Việt Nam đang và sẽ đưa vào vận hành nhiều nhà máy điện khí LNG mới. Sự gián đoạn nguồn cung LNG sẽ khiến các nhà máy này thiếu nhiên liệu trầm trọng, không thể vận hành đúng công suất, đe dọa trực tiếp đến kế hoạch phát triển điện và an ninh năng lượng quốc gia.
- Áp lực lên nguồn cung than đá
- Tăng cạnh tranh quốc tế: Khi giá khí đốt và dầu tăng cao, các quốc gia sẽ có xu hướng chuyển sang sử dụng than đá nhiều hơn, làm tăng nhu cầu và đẩy giá than trên thị trường quốc tế.
- Khó khăn trong nhập khẩu than: Việc tăng giá và tăng nhu cầu toàn cầu sẽ khiến Việt Nam gặp khó khăn hơn trong việc tìm kiếm nguồn cung than nhập khẩu ổn định và giá cả phải chăng, đặc biệt khi các nhà cung cấp ưu tiên các thị trường trả giá cao hơn.
- Áp lực lên sản xuất than trong nước: Ngành than trong nước sẽ phải tăng cường sản xuất để bù đắp, nhưng khả năng tăng sản lượng có giới hạn và phải đối mặt với nhiều thách thức.
- Khủng hoảng năng lượng và ảnh hưởng tới kinh tế vĩ mô:
- Thiếu điện diện rộng: Nếu các nhà máy nhiệt điện than và khí thiếu nhiên liệu, sản lượng điện sẽ giảm sút nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng thiếu điện, cắt điện luân phiên trên diện rộng.
- Tác động dây chuyền đến sản xuất kinh doanh: Các ngành sản xuất, dịch vụ sẽ bị ảnh hưởng nặng nề do thiếu điện, gây đình trệ hoạt động, giảm năng suất, mất đơn hàng.
- Lạm phát tăng cao: Giá điện tăng, chi phí sản xuất tăng do giá năng lượng tăng sẽ đẩy lạm phát lên cao, ảnh hưởng đến đời sống người dân và ổn định kinh tế vĩ mô.
- Ảnh hưởng đến đầu tư nước ngoài: Một môi trường kinh doanh thiếu ổn định về năng lượng sẽ làm giảm sức hấp dẫn của Việt Nam đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
III. Giải pháp và kịch bản ứng phó của Việt Nam:
Để giảm thiểu tác động từ kịch bản xấu như eo biển Hormuz đóng cửa, Việt Nam cần có những giải pháp chiến lược và kịch bản ứng phó:
Đa dạng hóa nguồn cung nhiên liệu:
- Than: Đàm phán và ký kết các hợp đồng dài hạn với nhiều nhà cung cấp than từ các khu vực khác nhau (ngoài Indonesia, Australia).
- LNG: Tìm kiếm các nhà cung cấp LNG từ nhiều nguồn khác nhau (Mỹ, Châu Phi, Nga…) và đa dạng hóa các tuyến đường vận chuyển để giảm thiểu rủi ro tập trung.
Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo:
- Tăng tốc phát triển điện gió (trên bờ và ngoài khơi), điện mặt trời, thủy điện tích năng. Đây là nguồn năng lượng không phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu, giúp tăng cường an ninh năng lượng và giảm phát thải.
- Đầu tư vào công nghệ lưu trữ năng lượng (pin) để ổn định lưới điện khi tỷ trọng năng lượng tái tạo tăng cao.
- Tối ưu hóa và nâng cấp các nhà máy điện hiện có:
- Nâng cao hiệu suất của các nhà máy nhiệt điện than và khí hiện có để tiết kiệm nhiên liệu.
- Đảm bảo các nhà máy luôn trong tình trạng sẵn sàng vận hành tối đa công suất khi cần.
Phát triển và khai thác hiệu quả nguồn năng lượng nội địa:
- Đẩy mạnh thăm dò, khai thác dầu khí và than trong nước (trong khả năng và theo đúng chiến lược giảm phát thải).
- Nghiên cứu tiềm năng các nguồn năng lượng nội địa khác như sinh khối.
Xây dựng kho dự trữ chiến lược:
- Tăng cường năng lực dự trữ than và LNG tại các nhà máy điện và kho quốc gia để có thể ứng phó trong ngắn hạn với các cú sốc nguồn cung.
Tăng cường quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả:
- Đẩy mạnh các chương trình tiết kiệm điện trong sản xuất và sinh hoạt.
- Áp dụng các công nghệ quản lý năng lượng thông minh.
Kịch bản eo biển Hormuz đóng cửa là một mối đe dọa nghiêm trọng, có khả năng gây ra cuộc khủng hoảng năng lượng và kinh tế sâu rộng cho Việt Nam. Đối với ngành nhiệt điện, đây sẽ là một phép thử cực kỳ khắc nghiệt về khả năng tự chủ và linh hoạt. Việc đa dạng hóa nguồn cung, đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và xây dựng kho dự trữ chiến lược là những bước đi cấp thiết để Việt Nam giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an ninh năng lượng và hướng tới một tương lai bền vững hơn, ít phụ thuộc vào các biến động địa chính trị toàn cầu.