Hệ thống lọc bụi túi vải là giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát ô nhiễm không khí công nghiệp. Tuy nhiên, để hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả và bền bỉ, việc vận hành đúng cách là vô cùng quan trọng. Trong thực tế, nhiều nhà máy thường gặp phải những lỗi phổ biến trong quá trình vận hành, dẫn đến giảm hiệu suất, tăng chi phí và thậm chí gây hư hỏng thiết bị. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các lỗi thường gặp và đưa ra các biện pháp khắc phục hiệu quả.
I. Áp suất chênh lệch (ΔP) quá cao:
Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất, cho thấy túi lọc đang bị tắc nghẽn, làm giảm lưu lượng khí và tăng tải cho quạt hút.
- Nguyên nhân:
- Hệ thống giũ bụi không hiệu quả:
- Áp suất khí nén cấp vào thấp hơn mức yêu cầu.
- Thời gian xung khí (pulse duration) quá ngắn hoặc tần suất giũ bụi không đủ.
- Van điện từ bị hỏng, rò rỉ hoặc tắc nghẽn.
- Kim phun khí bị tắc.
- Bộ điều khiển giũ bụi (PLC) cài đặt sai thông số.
- Túi lọc bị tắc nghẽn do đặc tính bụi:
- Bụi có độ ẩm cao, dính bết, tạo thành lớp bánh dày khó rũ.
- Nồng độ bụi đầu vào quá cao so với thiết kế của hệ thống.
- Kích thước hạt bụi quá mịn, dễ lọt sâu vào cấu trúc vải lọc.
- Nhiệt độ khí thải thấp hơn điểm sương, gây ngưng tụ hơi nước và làm ẩm bụi.
- Vải lọc không phù hợp: Loại vải lọc được chọn không phù hợp với đặc tính bụi và điều kiện vận hành.
- Tuổi thọ túi lọc đã hết: Túi lọc bị mòn, rách, hoặc cấu trúc vải đã bị thay đổi do lão hóa.
- Cách khắc phục:
- Kiểm tra và tối ưu hóa hệ thống giũ bụi:
- Đảm bảo áp suất khí nén luôn nằm trong dải khuyến nghị.
- Kiểm tra hoạt động của van điện từ, kim phun, thay thế nếu hỏng.
- Hiệu chỉnh lại thời gian xung khí và tần suất giũ bụi trên bộ điều khiển.
- Điều chỉnh thông số vận hành:
- Nếu bụi ẩm hoặc dính, xem xét việc gia nhiệt khí thải đầu vào để tránh ngưng tụ.
- Đảm bảo nồng độ bụi đầu vào không vượt quá giới hạn thiết kế.
- Kiểm tra và thay thế túi lọc:
- Xác định đúng loại vải lọc phù hợp với đặc tính bụi.
- Thay thế các túi lọc bị hỏng, rách hoặc đã hết tuổi thọ.
- Cân nhắc nâng cấp: Nếu nguyên nhân là do thiết kế ban đầu không phù hợp với nồng độ bụi hoặc đặc tính bụi, cần xem xét nâng cấp hoặc bổ sung các thiết bị tiền xử lý.
II. Khí sạch đầu ra bị nhiễm bụi (Hiệu Suất Lọc Giảm):
Đây là dấu hiệu nghiêm trọng, cho thấy bụi đang lọt qua túi lọc hoặc có đường rò rỉ.
- Nguyên nhân:
- Túi lọc bị rách, thủng hoặc mòn: Do tuổi thọ, giũ bụi quá mạnh, hoặc do bụi có tính mài mòn cao.
- Lắp đặt túi lọc không đúng cách: Túi lọc không được gắn chặt vào tấm lỗ sàng (tube sheet), tạo khe hở cho bụi thoát qua.
- Miệng túi bị hỏng: Vòng kẹp hoặc vòng đệm của túi bị biến dạng, không kín khít.
- Tấm lỗ sàng bị ăn mòn hoặc biến dạng: Tạo khe hở giữa tấm sàng và túi lọc.
- Quá trình giũ bụi không hiệu quả: Lớp bụi tích tụ quá dày và bị thổi bay sang mặt sạch của túi hoặc vào ống thoát khí sạch.
- Vải lọc không phù hợp: Kích thước lỗ lọc quá lớn so với hạt bụi cần thu giữ.
- Cách khắc phục:
- Kiểm tra và thay thế túi lọc:
- Dừng hệ thống, kiểm tra từng túi lọc bằng đèn chuyên dụng (leak detector light) hoặc phương pháp thủ công để phát hiện các túi bị rách, thủng.
- Thay thế các túi lọc bị hỏng ngay lập tức.
- Đảm bảo lắp đặt túi lọc đúng kỹ thuật, miệng túi được gắn chặt và kín khít vào tấm lỗ sàng.
- Kiểm tra tấm lỗ sàng: Rà soát các vết nứt, biến dạng hoặc ăn mòn trên tấm lỗ sàng và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế nếu cần.
- Tối ưu hóa giũ bụi: Điều chỉnh áp suất và tần suất giũ bụi để đảm bảo làm sạch bụi hiệu quả mà không gây hư hỏng túi.
- Đánh giá lại vật liệu lọc: Nếu vấn đề tái diễn, cần xem xét lại loại vải lọc đang sử dụng có phù hợp với kích thước hạt bụi và yêu cầu hiệu suất lọc hay không.
III. Túi lọc bị dính bết, cứng hoặc vón cục:
Lớp bụi trên túi lọc trở nên cứng, dính, khó rũ bỏ.
- Nguyên nhân:
- Độ ẩm cao: Khí thải có độ ẩm cao, hơi nước ngưng tụ trên bề mặt túi, kết hợp với bụi tạo thành lớp bùn dính.
- Nhiệt độ thấp: Nhiệt độ khí thải thấp hơn điểm sương của các chất trong khí thải, gây ngưng tụ.
- Bụi có tính hút ẩm cao: Bụi tự thân có khả năng hút ẩm và dính bết.
- Bụi có lẫn dầu, mỡ hoặc các chất kết dính khác.
- Giũ bụi không hiệu quả: Lớp bụi không được rũ bỏ hoàn toàn, tích tụ dần và trở nên cứng.
- Cách khắc phục:
- Kiểm soát nhiệt độ khí thải:
- Gia nhiệt khí thải đầu vào để đảm bảo nhiệt độ luôn cao hơn điểm sương.
- Cách nhiệt tốt cho toàn bộ đường ống và vỏ bộ lọc để tránh mất nhiệt.
- Xử lý độ ẩm:
- Nếu có nguồn ẩm trong quy trình, cần xử lý trước khi đưa vào hệ thống lọc.
- Cân nhắc sử dụng loại vải lọc có khả năng chống ẩm hoặc lớp phủ chống thấm nước.
- Tối ưu hóa giũ bụi: Tăng cường độ giũ bụi, tăng áp suất khí nén hoặc kéo dài thời gian xung khí (trong giới hạn cho phép của túi).
- Tiền xử lý bụi: Nếu bụi chứa dầu, mỡ hoặc quá dính, có thể cần lắp đặt thêm thiết bị tiền xử lý như cyclone (để loại bỏ hạt thô), hoặc hệ thống làm mát khí thải.
- Sử dụng chất phụ gia: Đối với một số loại bụi đặc biệt dính, có thể nghiên cứu việc trộn thêm chất phụ gia (ví dụ: bột vô cơ trơ) vào dòng khí thải để làm giảm độ dính của bụi.
IV. Quạt hút bị rung động mạnh, tiếng ồn lớn:
- Nguyên nhân:
- Cánh quạt bị bám bụi, mất cân bằng: Bụi bám không đều trên cánh quạt làm mất cân bằng động.
- Ổ bi (bạc đạn) bị mòn hoặc hỏng.
- Trục quạt bị cong hoặc lệch tâm.
- Các mối nối, bu lông bị lỏng.
- Lưu lượng khí quá lớn hoặc quá nhỏ so với thiết kế của quạt.
- Cách khắc phục:
- Vệ sinh cánh quạt: Dừng quạt và vệ sinh sạch bụi bám trên cánh quạt.
- Kiểm tra và thay thế ổ bi: Nếu ổ bi bị mòn hoặc hỏng, cần thay thế ngay.
- Kiểm tra độ cân bằng động của cánh quạt: Nếu cần, thực hiện cân bằng động lại cánh quạt.
- Siết chặt các mối nối, bu lông: Đảm bảo tất cả các khớp nối và bu lông được siết chặt.
- Kiểm tra lưu lượng khí: Đảm bảo quạt đang hoạt động trong dải lưu lượng và áp suất thiết kế.
V. Tiêu Thụ Khí Nén Quá Mức:
- Nguyên nhân:
- Rò rỉ khí nén: Tại các đường ống, mối nối, van điện từ, bộ lọc khí nén.
- Giũ bụi quá thường xuyên hoặc quá lâu: Cài đặt thông số giũ bụi không tối ưu.
- Áp suất khí nén quá cao: Áp suất cấp vào lớn hơn mức cần thiết để rũ bụi.
- Van điện từ bị kẹt, rò rỉ khí liên tục.
- Cách khắc phục:
- Kiểm tra và sửa chữa rò rỉ khí nén: Sử dụng nước xà phòng hoặc thiết bị dò rò rỉ để phát hiện và khắc phục các điểm rò rỉ.
- Tối ưu hóa cài đặt giũ bụi:
- Điều chỉnh lại ngưỡng áp suất chênh lệch (Setpoint và Reset Point) cho chế độ giũ bụi tự động theo chênh áp.
- Giảm thời gian xung khí (pulse duration) và tần suất giũ bụi đến mức hiệu quả tối thiểu.
- Giảm áp suất khí nén: Điều chỉnh bộ điều áp để cung cấp áp suất khí nén vừa đủ.
- Kiểm tra và thay thế van điện từ: Thay thế các van bị hỏng, kẹt hoặc rò rỉ.
Việc vận hành hệ thống lọc bụi túi vải hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nguyên lý hoạt động, các thông số kỹ thuật và khả năng nhận diện, khắc phục các lỗi thường gặp. Bằng cách thực hiện bảo trì định kỳ, giám sát chặt chẽ các thông số vận hành và áp dụng các biện pháp khắc phục kịp thời, các nhà máy có thể duy trì hiệu suất lọc cao, kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thiểu chi phí vận hành và đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường. Đầu tư vào việc đào tạo đội ngũ vận hành và bảo trì cũng là một yếu tố then chốt để khai thác tối đa tiềm năng của hệ thống lọc bụi túi vải hiện đại.