Ngành than, từ lâu đã là trụ cột vững chắc của nền kinh tế Việt Nam, đóng vai trò then chốt trong đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, đặc biệt là cung cấp nhiên liệu cho các nhà máy nhiệt điện. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu đang hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) và đẩy mạnh chuyển dịch sang năng lượng sạch, ngành than Việt Nam đang đứng trước những thách thức lớn, đòi hỏi phải có chiến lược thích ứng và đổi mới để tồn tại và phát triển bền vững.

I. Vai trò quan trọng của ngành than trong hiện tại:

Mặc dù có nhiều tranh cãi về tác động môi trường, than vẫn giữ vai trò không thể phủ nhận trong cơ cấu năng lượng Việt Nam:

  • Đảm bảo an ninh năng lượng: Than là nguồn nhiên liệu chính cho các nhà máy nhiệt điện, đóng góp tỷ trọng lớn vào tổng sản lượng điện quốc gia, đặc biệt quan trọng trong các giai đoạn cao điểm.
  • Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp: Than còn là nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp quan trọng khác như xi măng, hóa chất, luyện kim.
  • Đóng góp lớn vào GDP và ngân sách nhà nước: Ngành than tạo ra hàng trăm nghìn việc làm, đóng góp đáng kể vào ngân sách và phát triển kinh tế địa phương.

II. Thách thức từ xu hướng chuyển dịch năng lượng sạch:

Xu hướng toàn cầu về chuyển dịch năng lượng sạch đang tạo ra những áp lực chưa từng có đối với ngành than Việt Nam:

Áp lực giảm phát thải Carbon:

  • Cam kết Net Zero: Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại COP26. Điều này đòi hỏi phải giảm dần sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch, trong đó có than.
  • Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU và các quy định tương tự: Các quy định này sẽ đánh thuế carbon lên sản phẩm nhập khẩu, trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các sản phẩm sản xuất bằng năng lượng than ở Việt Nam khi xuất khẩu vào các thị trường lớn.
  • Áp lực từ tài chính xanh: Các tổ chức tài chính quốc tế và ngân hàng lớn đang có xu hướng hạn chế hoặc ngừng cấp vốn cho các dự án liên quan đến than, khiến việc huy động vốn cho đầu tư mở rộng của ngành than trở nên khó khăn hơn.

Sự phát triển vượt bậc của năng lượng tái tạo:

  • Chi phí giảm: Giá thành sản xuất điện từ năng lượng mặt trời và gió liên tục giảm, khiến chúng trở nên cạnh tranh hơn so với nhiệt điện than.
  • Chính sách khuyến khích: Chính phủ Việt Nam đang có nhiều chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, thủy điện nhỏ…).
  • Công nghệ lưu trữ năng lượng: Sự tiến bộ của công nghệ pin lưu trữ giúp giải quyết bài toán biến động của năng lượng tái tạo, làm tăng tính khả thi của các dự án này.

Điều kiện khai thác ngày càng khó khăn:

  • Trữ lượng than dễ khai thác đang cạn kiệt, buộc phải khai thác sâu hơn, ở những khu vực địa chất phức tạp, làm tăng chi phí khai thác và rủi ro an toàn lao động.
  • Áp lực về môi trường tại các vùng mỏ ngày càng lớn (bụi, nước thải mỏ, bãi thải…).
  • Thách Thức Về Nhân Lực: Ngành than đối mặt với việc thiếu hụt lao động trẻ do tính chất công việc nặng nhọc, độc hại và nguy hiểm. Lực lượng lao động đang già hóa.

III. Lối đi nào cho ngành than việt nam trong kỷ nguyên mới?

Để thích ứng và phát triển bền vững, ngành than Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc mà cần phải chủ động chuyển mình với các giải pháp chiến lược:

  1. Tối ưu hóa khai thác và chế biến than sạch:
  • Đẩy mạnh cơ giới hóa và tự động hóa: Áp dụng các công nghệ khai thác hầm lò cơ giới hóa đồng bộ, tự động hóa trong vận chuyển, sàng tuyển. Điều này không chỉ tăng năng suất mà còn cải thiện an toàn lao động và giảm thiểu phát thải bụi.
  • Ứng dụng công nghệ than sạch (Clean Coal Technology):
  • Công nghệ đốt than hiệu suất cao: Nâng cấp các nhà máy nhiệt điện than hiện có với công nghệ siêu tới hạn (supercritical) và trên siêu tới hạn (ultra-supercritical) để tăng hiệu suất phát điện và giảm lượng than tiêu thụ, từ đó giảm phát thải CO2.
  • Hệ thống xử lý khí thải tiên tiến: Đầu tư các hệ thống khử bụi (ESP, lọc bụi túi vải), khử SOx (FGD), khử NOx (SCR/SNCR) để đảm bảo khí thải đầu ra đạt các quy chuẩn môi trường nghiêm ngặt nhất.
  • Công nghệ thu giữ carbon (CCS/CCUS): Nghiên cứu và thí điểm các công nghệ thu giữ, sử dụng hoặc lưu trữ carbon từ khí thải, mặc dù công nghệ này còn đắt đỏ và cần thời gian phát triển.
  1. Đa dạng hóa sản phẩm và phát triển chuỗi giá trị khác:
  • Chế biến sâu than: Chuyển dịch từ xuất khẩu than thô sang các sản phẩm than có giá trị gia tăng cao hơn (ví dụ: than hóa khí, than cốc, vật liệu carbon…).
  • Sản xuất vật liệu xây dựng từ tro xỉ: Tối đa hóa việc sử dụng tro bay, xỉ than từ các nhà máy nhiệt điện để sản xuất vật liệu xây dựng không nung, phụ gia xi măng, giảm chất thải và tạo ra giá trị kinh tế.
  • Tham gia vào lĩnh vực năng lượng mới: Nghiên cứu tiềm năng tham gia vào chuỗi giá trị của năng lượng tái tạo (ví dụ: sản xuất thiết bị, cung cấp dịch vụ, phát triển các dự án năng lượng tái tạo tại các khu vực mỏ đã khai thác xong).
  1. Tăng cường nghiên cứu & phát triển (R&D) và hợp tác quốc tế:
  • Nghiên cứu công nghệ mới: Đầu tư vào R&D để tìm kiếm các giải pháp công nghệ mới, thân thiện với môi trường hơn trong khai thác và sử dụng than.
  • Hợp tác chuyển giao công nghệ: Chủ động hợp tác với các quốc gia, tập đoàn có công nghệ tiên tiến về than sạch và năng lượng tái tạo để học hỏi kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ.
  1. Chuyển đổi mô hình quản trị và nguồn nhân lực:
  • Tái cấu trúc doanh nghiệp: Tái cơ cấu các doanh nghiệp than để phù hợp với bối cảnh mới, tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Đào tạo lại và phát triển nhân lực: Đào tạo đội ngũ công nhân, kỹ sư có trình độ cao, thích ứng với công nghệ mới và có khả năng chuyển đổi sang các lĩnh vực năng lượng khác trong tương lai.
  1. Lộ trình giảm dần than trong quy hoạch điện:
  • Theo Quy hoạch Điện VIII, tỷ trọng nhiệt điện than sẽ giảm dần trong cơ cấu năng lượng quốc gia. Điều này đòi hỏi ngành than phải có lộ trình chuyển đổi rõ ràng, tránh đầu tư dàn trải vào các dự án than mới quy mô lớn, mà tập trung vào tối ưu hóa các mỏ hiện có và các giải pháp bền vững.

Ngành than Việt Nam đang đứng trước một giai đoạn chuyển mình lịch sử. Thách thức từ chuyển dịch năng lượng sạch là rất lớn, nhưng cũng mở ra cơ hội để ngành than đổi mới, hiện đại hóa và đa dạng hóa hoạt động. Bằng cách chủ động thích ứng, đầu tư vào công nghệ than sạch, đẩy mạnh tự động hóa, đa dạng hóa sản phẩm và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, ngành than có thể tìm thấy một lối đi bền vững, tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của đất nước trong kỷ nguyên năng lượng mới.

Đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *